Characters remaining: 500/500
Translation

ngữ âm học

Academic
Friendly

"Ngữ âm học" một môn học trong lĩnh vực ngôn ngữ học, tập trung vào việc nghiên cứu phân tích cách phát âm của các âm trong một ngôn ngữ. bao gồm việc tìm hiểu cách âm thanh được hình thành, cách chúng tương tác với nhau trong lời nói cách chúng được nghe thấy hiểu bởi người khác.

Định nghĩa:
  • Ngữ âm học: Môn học nghiên cứu về âm thanh trong ngôn ngữ, bao gồm âm vị (các đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa), cách phát âm đặc điểm của âm thanh.
dụ sử dụng từ ngữ âm học:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang học ngữ âm học để cải thiện khả năng phát âm tiếng Việt của mình."

    • đây, người nói cho biết họ đang học môn ngữ âm học để nâng cao kỹ năng phát âm.
  2. Câu nâng cao: "Ngữ âm học giúp chúng ta hiểu được cách các âm vị tương tác trong một câu, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp."

    • Trong câu này, người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ âm học trong việc giao tiếp hiệu quả.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ngữ âm: phần của ngữ âm học, chỉ các âm thanh cụ thể trong ngôn ngữ. dụ: "Ngữ âm của chữ 'b' chữ 'p' khác nhau."
  • Âm vị: các đơn vị âm thanh phân biệt nghĩa trong ngữ âm học. dụ: "Trong tiếng Việt, âm vị /m/ /n/ có thể tạo ra nghĩa khác nhau."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngữ nghĩa: Nghiên cứu về nghĩa của từ trong ngôn ngữ. Mặc dù cũng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, nhưng tập trung vào nghĩa chứ không phải âm thanh.
  • Phát âm: cách một từ hoặc câu được phát ra. Có thể nói: "Phát âm của từ 'chào' trong tiếng Việt rất quan trọng để người nghe hiểu đúng."
Liên quan:
  • Ngôn ngữ học: lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều môn học khác nhau như ngữ âm học, ngữ nghĩa học, ngữ pháp, v.v.
  • Tiếng Việt: Ngôn ngữ ngữ âm học đang nghiên cứu, với nhiều âm vị dấu thanh đặc trưng.
  1. Môn học về cách phát âm một ngôn ngữ.

Comments and discussion on the word "ngữ âm học"